• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.63 TAK
    Nhan đề: 画面麻痺 /

DDC 895.63
Tác giả CN ビートたけし.
Nhan đề 画面麻痺 / ビートたけし.
Thông tin xuất bản 幻冬舎 :東京,1997.
Mô tả vật lý 221 p. ;15 cm.
Thuật ngữ chủ đề 小説.
Thuật ngữ chủ đề 文学.
Thuật ngữ chủ đề 日本語.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Truyện ngắn-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do 小説.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản.
Từ khóa tự do 文学.
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do Truyện ngắn.
Từ khóa tự do Văn học.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2NB(1): 000015579
000 00000cam a2200000 a 4500
0016697
0021
0046859
005202311081529
008040901s1997 ja| jpn
0091 0
020|a4877284397
035|a1456385092
035##|a1083196037
039|a20241202131012|bidtocn|c20231108152936|dmaipt|y20040901000000|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.63|bTAK
1000 |aビートたけし.
24510|a画面麻痺 /|cビートたけし.
260|a幻冬舎 :|b東京,|c1997.
300|a221 p. ;|c15 cm.
65000|a小説.
65000|a文学.
65000|a日本語.
65017|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |a小説.
6530 |aVăn học Nhật Bản.
6530 |a文学.
6530 |a日本語.
6530 |aTruyện ngắn.
6530 |aVăn học.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|cNB|j(1): 000015579
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000015579 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 895.63 TAK Sách 1