DDC 952
Tác giả CN 小沢, 一郎
Nhan đề 語る / 小沢一郎 著
Thông tin xuất bản 東京 : 文春書庫 :, 1996.
Mô tả vật lý 238 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề 政治.
Thuật ngữ chủ đề 参考書
Thuật ngữ chủ đề 日本語
Thuật ngữ chủ đề 歴史.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử Nhật Bản-Chính trị-Sách tham khảo-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Nhật Bản.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do 政治.
Từ khóa tự do Sách tham khảo.
Từ khóa tự do 参考書
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do 歴史.
Từ khóa tự do Chính trị.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)NB(1): 000015547
000 00000cam a2200000 a 4500
0016701
0021
0046863
005202006171036
008040901s1996 ja| jpn
0091 0
020|a4163502106
035##|a1083173249
039|a20200617103650|bthuvt|c20200617103622|dthuvt|y20040901000000|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a952|bOZA
090|a952|bOZA
1000 |a小沢, 一郎
24510|a語る /|c小沢一郎 著
260|a東京 : |b文春書庫 :, |c1996.
300|a238 p. ;|c19 cm.
65000|a政治.
65000|a参考書
65000|a日本語
65000|a歴史.
65017|aLịch sử Nhật Bản|xChính trị|xSách tham khảo|2TVĐHHN.
651|aNhật Bản.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |a政治.
6530 |aSách tham khảo.
6530 |a参考書
6530 |a日本語.
6530 |a歴史.
6530 |aChính trị.
6530 |aLịch sử.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|cNB|j(1): 000015547
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000015547 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 952 OZA Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào