|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6863 |
---|
005 | 202006171036 |
---|
008 | 040901s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4163502106 |
---|
035 | ##|a1083173249 |
---|
039 | |a20200617103650|bthuvt|c20200617103622|dthuvt|y20040901000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a952|bOZA |
---|
090 | |a952|bOZA |
---|
100 | 0 |a小沢, 一郎 |
---|
245 | 10|a語る /|c小沢一郎 著 |
---|
260 | |a東京 : |b文春書庫 :, |c1996. |
---|
300 | |a238 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|a政治. |
---|
650 | 00|a参考書 |
---|
650 | 00|a日本語 |
---|
650 | 00|a歴史. |
---|
650 | 17|aLịch sử Nhật Bản|xChính trị|xSách tham khảo|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a政治. |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo. |
---|
653 | 0 |a参考書 |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |a歴史. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|cNB|j(1): 000015547 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015547
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
952 OZA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào