|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6865 |
---|
005 | 202103100818 |
---|
008 | 040901s1987 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198100 |
---|
039 | |a20210310081801|bmaipt|c20201105145551|dmaipt|y20040901000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bKOK |
---|
100 | 0 |a石森, 延男 |
---|
245 | 10|a国語. 2 /|c石森延男 |
---|
260 | |a東京 : |b光村図書, |c1987 |
---|
300 | |a307 p. :|bイラスト;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a日本語. |
---|
650 | 00|a教科書. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xSách tham khảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a国語 |
---|
653 | 0 |a教科書 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015518 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015518
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6 KOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào