|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6868 |
---|
005 | 202102220840 |
---|
008 | 040901s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4167168448 |
---|
035 | |a1456414700 |
---|
035 | ##|a1083187997 |
---|
039 | |a20241201164523|bidtocn|c20210222084050|dmaipt|y20040901000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bHIR |
---|
100 | 0 |a平岩, 弓枝 |
---|
245 | 10|a白萩屋敷の月 /|c平岩弓枝 著 |
---|
260 | |a東京 :|b文春文庫,|c1994 |
---|
300 | |a259 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 00|a小説 |
---|
650 | 00|a日本語 |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a小説 |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015286 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000015286
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 HIR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào