|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6869 |
---|
005 | 202101111433 |
---|
008 | 040901s1997 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534517668 |
---|
035 | |a35192364 |
---|
035 | ##|a35192364 |
---|
039 | |a20241125211842|bidtocn|c20210111143338|danhpt|y20040901000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a364.973|bMES |
---|
100 | 1 |aMessner, Steven F., 1951- |
---|
245 | 10|aCrime and the American dream /|cSteven F. Messner, Richard Rosenfeld. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bWadsworth Pub. Co.,|c1997 |
---|
300 | |axvi, 124 p. :|bill;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aSocial structure|zUnited States. |
---|
650 | 00|aAnomy |
---|
650 | 00|aCriminology|zUnited States. |
---|
650 | 17|aCấu trúc xã hội|xTội phạm học|zHoa kỳ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCriminology |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aSocial structure |
---|
653 | 0 |aCấu trúc xã hội |
---|
653 | 0 |aTội phạm học |
---|
700 | 1 |aRosenfeld, Richard. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010390 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010390
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364.973 MES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|