|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 67081 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 00ADD733-B9C6-4FAB-BE00-13776B5C6FB9 |
---|
005 | 202303221530 |
---|
008 | 230224s2015 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787516012246 |
---|
039 | |a20230322153022|bhuongnt|c20230228094745|dtult|y20230224155207|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a395.4|bWUH |
---|
100 | 1 |a乌洪杰 |
---|
245 | 10|a社交礼仪 / |c乌洪杰, 疏勤主编 |
---|
260 | |a北京 : |b中国建材工业出版社, |c2015 |
---|
300 | |a341 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aNghi thức|xXã giao |
---|
653 | 0 |aPhép lịch sự |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNghiệp vụ biên phiên dịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000137514-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137514thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137514
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
395.4 WUH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137515
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
395.4 WUH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào