|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 683 |
---|
005 | 202003100849 |
---|
008 | 090602s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384632 |
---|
039 | |a20241130161749|bidtocn|c20200310084915|dhuongnt|y20090602000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a322|bVAN |
---|
090 | |a322|bVÂN |
---|
110 | |aBan Tư tưởng - Văn hóa Trung Ương. |
---|
245 | 10|aVấn đề về tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam /|cBan Tư tưởng - Văn hóa Trung ương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a157 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xTôn giáo|xChính sách |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChính sách |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000040996, 000040998 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040996
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
322 VÂN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040998
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
322 VÂN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào