• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.6301 MER
    Nhan đề: カルメン /

DDC 895.6301
Tác giả CN メリメ.
Nhan đề カルメン / メリメ,堀口大学(訳).
Thông tin xuất bản 東京 :新潮社,1972.
Mô tả vật lý 308 p. ;15 cm.
Thuật ngữ chủ đề 小説.
Thuật ngữ chủ đề 日本語.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Truyện ngắn-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do 小説.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản.
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do Truyện ngắn.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000015307
000 00000cam a2200000 a 4500
0016729
0021
0046892
008040903s1972 ja| jpn
0091 0
020|a4102043012
035|a1456410390
039|a20241202155549|bidtocn|c20040903000000|danhpt|y20040903000000|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.6301|bMER
090|a895.6301|bMER
1000 |aメリメ.
24510|aカルメン /|cメリメ,堀口大学(訳).
260|a東京 :|b新潮社,|c1972.
300|a308 p. ;|c15 cm.
65000|a小説.
65000|a日本語.
65017|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |a小説.
6530 |aVăn học Nhật Bản.
6530 |a日本語.
6530 |aTruyện ngắn.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015307
890|a1|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào