|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6897 |
---|
005 | 202012300930 |
---|
008 | 040903s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4163439005 |
---|
035 | |a1456391424 |
---|
035 | ##|a1083193436 |
---|
039 | |a20241129142321|bidtocn|c20201230093025|dmaipt|y20040903000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6|bIRO |
---|
100 | 0 |a色川, 武大 |
---|
245 | 10|aばれてもともと /|c色川武大 著 |
---|
260 | |a東京:|b文藝春秋,|c1989 |
---|
300 | |a283 p. :|bill. ;|c20 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu luận |
---|
653 | 0|aTiểu luận |
---|
653 | 0|aVăn học Nhật Bản |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015602 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000015602
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.6 IRO
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào