|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 67383 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 98CF7164-2D6D-4549-98CF-6CD86D2AD57A |
---|
005 | 202302271515 |
---|
008 | 230227s2019 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230227151541|btult|y20230227151444|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bNAM |
---|
100 | 0 |a남기심 |
---|
245 | 10|a표준 국어 문법론 개정판 / |c남기심, 고영근,... |
---|
260 | |aKorea : |b탑출판사, |c[2019] |
---|
300 | |a591 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp |
---|
650 | 10|aKorean language |xGrammar |
---|
690 | |aTiếng Hàn |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aNgữ pháp học tiếng Hàn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a고영근 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(3): 000137580-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137580
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.75 NAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137581
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.75 NAM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000137582
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.75 NAM
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào