|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6903 |
---|
008 | 040903s1980 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406499 |
---|
039 | |a20241130095414|bidtocn|c20040903000000|danhpt|y20040903000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6301|bOOY |
---|
090 | |a895.6301|bOOY |
---|
100 | 0 |a大藪春彦. |
---|
245 | 10|a黒豹の鎮魂歌 :|b第一部複讐のヨーロッパ /|c大藪春彦. |
---|
260 | |a東京 :|b徳間文庫,|c1980. |
---|
300 | |a205 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 00|a小説. |
---|
650 | 00|a日本語. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a小説. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015366 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào