|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6741 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6904 |
---|
008 | 040903s1994 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4766920562 |
---|
035 | |a1456415715 |
---|
039 | |a20241130163004|bidtocn|c20040903000000|danhpt|y20040903000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6301|bAOI |
---|
090 | |a895.6301|bAOI |
---|
100 | 0 |a青山智樹. |
---|
245 | 10|a源泉伊602号浮上せり /|c青山智樹. |
---|
260 | |a東京 :|bケイブンシャノベルス,|c1994. |
---|
300 | |a202 p. ; |
---|
650 | 00|a小説. |
---|
650 | 00|a日本語. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a小説. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015427 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào