LCC
| QC21.2 |
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Halliday, David, |
Nhan đề
| Fundamentals of physics / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : Wiley, c1997. |
Mô tả vật lý
| 4 v. (xxi, 984 p.) : col. ill. ; 26 cm. |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý học-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics-Handbooks, manuals, etc. |
Từ khóa tự do
| Physics. |
Từ khóa tự do
| Vật lý học. |
Từ khóa tự do
| Vật lí. |
Từ khóa tự do
| Handbooks, manuals, etc. |
Tác giả(bs) CN
| Resnick, Robert, |
Tác giả(bs) CN
| Walker, Jearl, |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000095244 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000011298, 000011705 |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/toc/onix03/95049807.html |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6956 |
---|
005 | 201812171120 |
---|
008 | 040907s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 95049807 |
---|
020 | |a0471145610 (pbk. : alk. paper) |
---|
035 | |a33898841 |
---|
035 | ##|a33898841 |
---|
039 | |a20241125222506|bidtocn|c20181217112004|danhpt|y20040907000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 04|aQC21.2|b.H35 1997b |
---|
082 | 04|a530|bHAL|221 |
---|
100 | 1 |aHalliday, David,|d1916-. |
---|
245 | 10|aFundamentals of physics /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|cc1997. |
---|
300 | |a4 v. (xxi, 984 p.) :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aPhysics. |
---|
650 | 07|aVật lý học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aVật lí|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aPhysics|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 0 |aPhysics. |
---|
653 | 0 |aVật lý học. |
---|
653 | 0 |aVật lí. |
---|
653 | 0 |aHandbooks, manuals, etc. |
---|
700 | 1 |aResnick, Robert,|d1923- |
---|
700 | 1 |aWalker, Jearl,|d1945- |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000095244 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000011298, 000011705 |
---|
856 | 4 |3Table of Contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/onix03/95049807.html |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095244
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
530 HAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|