|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6994 |
---|
005 | 202011100848 |
---|
008 | 040622s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0760070857 |
---|
035 | |a48971386 |
---|
035 | ##|a48971386 |
---|
039 | |a20241209003738|bidtocn|c20201110084801|danhpt|y20040622000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a005.54|222|bPAR |
---|
090 | |a005.54|bPAR |
---|
100 | 1 |aParsons, June Jamrich. |
---|
245 | 10|aNew perspectives on Microsoft Excel 2000 :|bbrief /|cJune Jamrich Parsons, Dan Oja, Roy Ageloff. |
---|
260 | |aCambridge, MA :|bCourse Technology,|c2000 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c27.5 cm. |
---|
650 | 00|aElectronic spreadsheets. |
---|
650 | 00|aMicrosoft Excel (Computer file) |
---|
650 | 10|aBusiness|xComputer programs. |
---|
650 | 17|aChương trình máy tính|xDữ liệu máy tính|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aChương trình máy tính. |
---|
653 | 0 |aTệp máy tính |
---|
653 | 0 |aBảng tính điện tử. |
---|
653 | 0 |aComputer programs. |
---|
653 | 0 |aElectronic spreadsheets. |
---|
653 | 0 |aDữ liệu máy tính. |
---|
653 | 0 |aMicrosoft excel 2000. |
---|
700 | 1 |aOja, Dan. |
---|
700 | 1 |aAgeloff, Roy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011482 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011482
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.54 PAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|