DDC 495.10071
Tác giả CN 王, 钟 华.
Nhan đề 对外汉语教学初级阶段课程规范 / 王钟华.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学, 1995
Mô tả vật lý 460 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 初级.
Thuật ngữ chủ đề 教学用书.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Sơ cấp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Sách giáo viên
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 初级
Từ khóa tự do 教学用书
Từ khóa tự do Sơ cấp
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Học phần 1.
Môn học Thực hành tiếng 2B1
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000108290
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000005369
000 00000cam a2200000 a 4500
0016794
00220
0046995
005202103150854
008040622s1995 ch| chi
0091 0
020|a7561906668
035##|a1083172224
039|a20210315085353|banhpt|c20190508140543|dhuongnt|y20040622000000|znhavt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.10071|bVUH
090|a495.10071|bVUH
1000 |a王, 钟 华.
24510|a对外汉语教学初级阶段课程规范 /|c王钟华.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学,|c1995
300|a460 页. ;|c21 cm.
65000|a初级.
65000|a教学用书.
65017|aTiếng Trung Quốc|xSơ cấp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aSách giáo viên
6530 |a中文
6530 |a初级
6530 |a教学用书
6530 |aSơ cấp
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aHọc phần 1.
692|aThực hành tiếng 2B1
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000108290
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000005369
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005369 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.10071 VUH Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000108290 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.10071 VUH Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào