DDC
| 495.6824 |
Tác giả CN
| 野田, 尚史 |
Nhan đề
| 「は」と「が」/ 野田尚史 著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : くろしお出版, 1996 |
Mô tả vật lý
| 331p. ; 21cm. |
Tùng thư(bỏ)
| 新日本語文法選書. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-助詞 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-TVĐHHN.-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Trợ từ |
Từ khóa tự do
| 助詞 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007472 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7003 |
---|
005 | 202012111532 |
---|
008 | 040622s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410290 |
---|
035 | ##|a1083197544 |
---|
039 | |a20241130171627|bidtocn|c20201211153217|dmaipt|y20040622000000|zlainb |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aJa |
---|
082 | 04|a495.6824|bNOD |
---|
100 | 0 |a野田, 尚史 |
---|
245 | 10|a「は」と「が」/|c野田尚史 著 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1996 |
---|
300 | |a331p. ;|c21cm. |
---|
440 | |a新日本語文法選書. |
---|
650 | 14|a日本語|x助詞 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTrợ từ |
---|
653 | 0 |a助詞 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007472 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007472
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào