LCC
| GV481 |
DDC
| 613.7043 |
Tác giả CN
| Fahey, Thomas D. |
Nhan đề
| Fit & well : core concepts and labs in physical fitness and wellness / Thomas D. Fahey, Paul M. Insel, Walton T. Roth. |
Nhan đề khác
| Fit and well |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Mountain View, Calif. : Mayfield Pub. Co., c1999 |
Mô tả vật lý
| xvi, 374, [52] p. : ill. (some col.) ; 28 cm. |
Phụ chú
| Rev. ed. of: Fit and well. 2nd ed., alternate ed. |
Thuật ngữ chủ đề
| Physical fitness |
Thuật ngữ chủ đề
| Health |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khoẻ-Thể chất-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thể chất |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Physical fitness |
Từ khóa tự do
| Health |
Từ khóa tự do
| Luyện tập |
Tác giả(bs) CN
| Insel, Paul M. |
Tác giả(bs) CN
| Roth, Walton T. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011686 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7007 |
---|
005 | 202103261405 |
---|
008 | 040622s1999 cau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98021016 |
---|
020 | |a0767405358 |
---|
035 | |a38964226 |
---|
035 | ##|a38964226 |
---|
039 | |a20241208224131|bidtocn|c20210326140557|danhpt|y20040622000000|zlainb |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aGV481|b.F26 1999 |
---|
082 | 04|a613.7043|221|bFAH |
---|
100 | 1 |aFahey, Thomas D.|q(Thomas Davin),|d1947- |
---|
245 | 10|aFit & well :|bcore concepts and labs in physical fitness and wellness /|cThomas D. Fahey, Paul M. Insel, Walton T. Roth. |
---|
246 | 3 |aFit and well |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aMountain View, Calif. :|bMayfield Pub. Co.,|cc1999 |
---|
300 | |axvi, 374, [52] p. :|bill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
500 | |aRev. ed. of: Fit and well. 2nd ed., alternate ed. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPhysical fitness |
---|
650 | 00|aHealth |
---|
650 | 17|aSức khoẻ|xThể chất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể chất |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ |
---|
653 | 0 |aPhysical fitness |
---|
653 | 0 |aHealth |
---|
653 | 0 |aLuyện tập |
---|
700 | 1 |aInsel, Paul M. |
---|
700 | 1 |aRoth, Walton T. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011686 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011686
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
613.7043 FAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|