|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6807 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7008 |
---|
005 | 202012141625 |
---|
008 | 040622s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083173710 |
---|
039 | |a20201214162531|bmaipt|c20200817090039|dthuvt|y20040622000000|zlainb |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |aJa |
---|
082 | 04|a495.6824|bNIH |
---|
110 | |a日本会話学院日本語研修所. |
---|
245 | 10|a日本語でビジネス会話 : |b初級編:生活とビジネス. Vol 2 :練習冊 / |c日本会話学院日本語研修所. |
---|
260 | |a日本 :|b日米会話学院,|c1991 |
---|
300 | |a137 p:|bイラスト;|c26cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xThương mại|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a会話 |
---|
653 | 0 |aビジネス |
---|
653 | 0 |a練習冊 |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
653 | 0 |aLuyện tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007392 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007392
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào