DDC 915.1
Tác giả CN 郭鹏
Nhan đề 中国概况 = China panorama / 郭鹏, 程龙, 姜西良编著
Thông tin xuất bản 北京 : 高等教育出版社, 2011
Mô tả vật lý v, 191 p. : ill. ; 26cm.
Thuật ngữ chủ đề Trung Quốc-Đất nước học
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Xã hội
Từ khóa tự do Đất nước
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Lịch sử Trung Quốc
Môn học Đất nước học Trung Quốc
Tác giả(bs) CN 姜西良
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000137685-6
000 00000nam#a2200000u##4500
00168104
00220
0041CA0CCD9-C5E7-4FCC-AA3A-A884CFA989CB
005202405300903
008230307s2011 ch chi
0091 0
020 |a9787040286281
039|a20240530090401|bsvtt|c20230322165309|dhuongnt|y20230307111127|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a915.1|bGOU
1001 |a郭鹏
24510|a中国概况 = |bChina panorama / |c郭鹏, 程龙, 姜西良编著
260 |a北京 : |b高等教育出版社, |c2011
300 |av, 191 p. : |bill. ; |c26cm.
65017|aTrung Quốc|xĐất nước học
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aXã hội
6530 |aĐất nước
690 |aTiếng Trung Quốc
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aLịch sử Trung Quốc
692 |aĐất nước học Trung Quốc
693 |aGiáo trình
7001 |a姜西良
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000137685-6
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137686thumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000137686 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 915.1 GOU Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000137685 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 915.1 GOU Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào