|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7012 |
---|
005 | 202203281003 |
---|
008 | 040622s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800061353 |
---|
035 | ##|a1083167785 |
---|
039 | |a20220328100336|bmaipt|c20220208150508|dmaipt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1703|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈, 刚 |
---|
245 | 10|a现代北京口语词典 /|c陈刚,宋孝才,张秀珍. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文,|c1997 |
---|
300 | |a475 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a词典. |
---|
650 | 00|a北京口语词典. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xKhẩu ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a北京口语词典. |
---|
653 | 0 |aKhẩu ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |a宋, 孝 才 |
---|
700 | 0 |a张秀珍 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007840-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007840
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1703 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007841
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1703 CHE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào