• Sách
  • 495.1703 CHE
    现代北京口语词典 /

DDC 495.1703
Tác giả CN 陈, 刚
Nhan đề 现代北京口语词典 / 陈刚,宋孝才,张秀珍.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文, 1997
Mô tả vật lý 475 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 词典.
Thuật ngữ chủ đề 北京口语词典.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-Khẩu ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do 北京口语词典.
Từ khóa tự do Khẩu ngữ
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN 宋, 孝 才
Tác giả(bs) CN 张秀珍
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007840-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0016811
0021
0047012
005202203281003
008040622s1997 ch| chi
0091 0
020|a7800061353
035##|a1083167785
039|a20220328100336|bmaipt|c20220208150508|dmaipt|y20040622000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a495.1703|bCHE
1000 |a陈, 刚
24510|a现代北京口语词典 /|c陈刚,宋孝才,张秀珍.
250|a第一版.
260|a北京 :|b语文,|c1997
300|a475 页. ;|c21 cm.
65000|a词典.
65000|a北京口语词典.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xKhẩu ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文
6530 |a词典
6530 |a北京口语词典.
6530 |aKhẩu ngữ
6530 |aTừ điển
7000 |a宋, 孝 才
7000 |a张秀珍
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007840-1
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007840 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1703 CHE Sách 1
2 000007841 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1703 CHE Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào