Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh. |
Nhan đề
| Đối chiếu tự động từ và tha động từ trong tiếng Nhật và tiếng Việt = A contrastive study on intransitive verbs and transitive verbs in Japanese and Vietnamese /Nguyễn Thị Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| tr. 41-52 |
Tóm tắt
| Bài viết làm rõ đặc điểm, tiêu chí phân biệt tự động từ và tha động từ trong tiếng Việt. |
Tóm tắt
| To void this research gap, this study aims to clarify the characteristics of intransitive verbs and transitive verbs in the Vietnamese language as well as criteria to distinguish them apart. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật--Cú pháp--Câu bị động trực tiếp |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Việt--Cú pháp--Câu bị động trực tiếp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cú pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Syntactic features |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietnamese |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Japanese |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tha động từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu bị động trực tiếp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Direct passive sentence |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tự động từ |
Nguồn trích
| Tạp chí Khoa học ngoại ngữ- Số 70/2022 |
|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68175 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D1C38A7E-360E-4FC5-9069-D26573D987C4 |
---|
005 | 202303301006 |
---|
008 | 230330s2022 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592503 |
---|
039 | |y20230330100632|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh. |
---|
245 | 10|aĐối chiếu tự động từ và tha động từ trong tiếng Nhật và tiếng Việt = A contrastive study on intransitive verbs and transitive verbs in Japanese and Vietnamese /|cNguyễn Thị Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2022 |
---|
300 | |atr. 41-52 |
---|
520 | |aBài viết làm rõ đặc điểm, tiêu chí phân biệt tự động từ và tha động từ trong tiếng Việt. |
---|
520 | |aTo void this research gap, this study aims to clarify the characteristics of intransitive verbs and transitive verbs in the Vietnamese language as well as criteria to distinguish them apart. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xCú pháp|xCâu bị động trực tiếp |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xCú pháp|xCâu bị động trực tiếp |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSyntactic features |
---|
653 | 0 |aVietnamese |
---|
653 | 0 |aJapanese |
---|
653 | 0 |aTha động từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aCâu bị động trực tiếp |
---|
653 | 0 |aDirect passive sentence |
---|
653 | 0 |aTự động từ |
---|
773 | |tTạp chí Khoa học ngoại ngữ|gSố 70/2022 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
|
|
|
|