|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25AC29C4-713C-4020-9226-711C2F1F24B8 |
---|
005 | 202304241029 |
---|
008 | 230404s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049991196 |
---|
039 | |a20230424102906|btult|y20230404110929|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92208|bTUY |
---|
245 | 00|aTuyển tập Nguyễn Khắc Thứ :|bTruyện - Ký /|cChâu La Việt tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2022 |
---|
300 | |a711 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vKí |
---|
653 | 0 |aTuyển tập văn học |
---|
653 | 0 |aTruyện |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aKí |
---|
700 | 0 |aChâu, La Việt|etuyển chọn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000136679-80 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136680
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92208 TUY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000136679
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92208 TUY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào