|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 682 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 694 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398589 |
---|
039 | |a20241202105259|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a869|bAMA |
---|
090 | |a869|bAMA |
---|
100 | 1 |aAmađô, Gioocgi. |
---|
245 | 10|aTêrêda /|cGioocgi Amađô ; Vũ Đình Bình dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a518 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aVăn học Braxin|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Braxin. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | |aVũ, Đình Bình|e dịch. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000013157 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013157
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
869 AMA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào