|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7026 |
---|
005 | 202104291542 |
---|
008 | 040623s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0805030891 |
---|
035 | |a34793601 |
---|
035 | ##|a34793601 |
---|
039 | |a20241209115619|bidtocn|c20210429154215|danhpt|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.421|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchell, Jim. |
---|
245 | 14|aThe brass tacks entrepreneur /|cJim Schell. |
---|
250 | |a1st Owl book ed. |
---|
260 | |aNew York :|bH. Holt & Co.,|c1994 |
---|
300 | |axv, 253 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aSuccess in business |
---|
650 | 10|aNew business enterprises|xManagement. |
---|
650 | 10|aSmall business|xManagement. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xDoanh nghiệp nhỏ|xQuản lí|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp nhỏ |
---|
653 | 0 |aSmall business |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
653 | 0 |aSuccess in business |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010771 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010771
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.421 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào