• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6824 SUZ
    Nhan đề: 表記法 =

DDC 495.6824
Tác giả CN 鈴木, 順子
Nhan đề 表記法 = Orthographic systems / 鈴木順子, 石田敏子 著
Lần xuất bản 初版.
Thông tin xuất bản 東京 :荒竹出版,1998
Mô tả vật lý 207p. ; 22cm+
Tùng thư(bỏ) 外国人のための日本語例文・問題シリーズ.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-表記法
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Giáo trình-TVĐHHN.-Kí tự
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 漢字
Từ khóa tự do 参考書
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 表記法
Từ khóa tự do Chữ Hán
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007368
000 00000cam a2200000 a 4500
0016828
0021
0047029
005202012141057
008040623s1998 ja| jpn
0091 0
020|a4870432110
035|a1456404815
035##|a1083173584
039|a20241130163938|bidtocn|c20201214105720|dmaipt|y20040623000000|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bSUZ
1000 |a鈴木, 順子
24510|a表記法 = |bOrthographic systems /|c鈴木順子, 石田敏子 著
250|a初版.
260|a東京 :|b荒竹出版,|c1998
300|a207p. ; |c22cm+|e別冊付
440|a外国人のための日本語例文・問題シリーズ.
65014|a日本語|x表記法
65017|aTiếng Nhật|xGiáo trình|2TVĐHHN.|xKí tự
6530 |aTiếng Nhật
6530 |a漢字
6530 |a参考書
6530 |a日本語
6530 |a表記法
6530 |aChữ Hán
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007368
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007368 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 SUZ Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện