DDC
| 495.65 |
Tác giả TT
| 日本語文法研究会. |
Nhan đề
| 概説・古典日本語文法 / 佐伯梅友、鈴木康之. |
Lần xuất bản
| 改定新版 |
Thông tin xuất bản
| 東京 :おうふう,2000 |
Mô tả vật lý
| 141 p. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 文法 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 古典 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007388 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7030 |
---|
005 | 202103111057 |
---|
008 | 040623s2000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4273022249 |
---|
035 | |a1456401509 |
---|
035 | ##|a1083194964 |
---|
039 | |a20241130173704|bidtocn|c20210311105738|dmaipt|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bGAI |
---|
110 | |a日本語文法研究会. |
---|
245 | 10|a概説・古典日本語文法 /|c佐伯梅友、鈴木康之. |
---|
250 | |a改定新版 |
---|
260 | |a東京 :|bおうふう,|c2000 |
---|
300 | |a141 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a古典 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007388 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007388
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 GAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào