DDC
| 338.9 |
Tác giả CN
| Bùi, Quang Tuyến. |
Nhan đề
| Hành trình tri thức thời kinh tế số : Sách chuyên khảo / Bùi Quang Tuyến. |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ; : ảnh, sơ đồ, biểu đồ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến góc nhìn mới về phát triển tổ chức, năng lực đội ngũ, xây dựng tổ chức học tập và phát triển tri thức thời kinh tế số. Giới thiệu các yêu cầu của "5 làm" gồm: Làm khác, làm tốt, làm nhanh, làm trước và làm hơn giúp mỗi cá nhân, tổ chức chinh phục tri thức nhanh hơn, hiệu quả hơn và đặc biệt có giá trị, ý nghĩa trong thời đại kinh tế số. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế tri thức |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế số |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000138288-92 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF3A2688-C4DC-4E82-A5A7-D33B0411EA1C |
---|
005 | 202305061245 |
---|
008 | 230426s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043840506|c250.000 vnd |
---|
039 | |a20230506124505|btult|c20230426105758|dhuongnt|y20230426103900|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Quang Tuyến. |
---|
245 | 10|aHành trình tri thức thời kinh tế số :|bSách chuyên khảo /|cBùi Quang Tuyến. |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2022 |
---|
300 | |a190 tr. ; : |bảnh, sơ đồ, biểu đồ, bảng ;|c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 181-187. - Thư mục: tr. 188-190 |
---|
520 | |aĐề cập đến góc nhìn mới về phát triển tổ chức, năng lực đội ngũ, xây dựng tổ chức học tập và phát triển tri thức thời kinh tế số. Giới thiệu các yêu cầu của "5 làm" gồm: Làm khác, làm tốt, làm nhanh, làm trước và làm hơn giúp mỗi cá nhân, tổ chức chinh phục tri thức nhanh hơn, hiệu quả hơn và đặc biệt có giá trị, ý nghĩa trong thời đại kinh tế số. |
---|
650 | 07|aKinh tế tri thức |
---|
650 | 07|aKinh tế số |
---|
653 | 0 |aSách chuyên khảo |
---|
653 | 0 |aPhát triển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000138288-92 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138291
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000138290
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 BUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000138289
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 BUT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000138288
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 BUT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000138292
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 BUT
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|