DDC
| 384.09597 |
Tác giả CN
| Bùi, Quang Tuyến. |
Nhan đề
| Năng lực động trong cạnh tranh hiện đại - Quản trị doanh nghiệp 4.0: Góc nhìn từ Viettel : Sách chuyên khảo / Bùi Quang Tuyến. |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. : sơ đồ, bảng ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách khoa học |
Tóm tắt
| Trình bày về nghiên cứu năng lực động nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành Viễn thông Việt Nam; tổng quan năng lực động; quy trình, thiết kế và phương pháp nghiên cứu; kết quả nghiên cứu và thảo luận; năng lực động và những bài học ứng dụng từ Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Viễn thông-Việt Nam-Quản trị doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Viễn thông |
Từ khóa tự do
| Năng lực cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Tập đoàn Vietel |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000138298-302 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F839C97-E2AB-4C6E-A83C-EABBB18E5954 |
---|
005 | 202305041442 |
---|
008 | 230427s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043841572|c255.000 vnd |
---|
039 | |a20230504144205|btult|c20230504094027|dhuongnt|y20230427144618|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a384.09597|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Quang Tuyến. |
---|
245 | 10|aNăng lực động trong cạnh tranh hiện đại - Quản trị doanh nghiệp 4.0: Góc nhìn từ Viettel :|bSách chuyên khảo /|cBùi Quang Tuyến. |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2022 |
---|
300 | |a276 tr. :|bsơ đồ, bảng ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách khoa học |
---|
504 | |aThư mục: tr. 192-197. - Phụ lục: tr. 200-276 |
---|
520 | |aTrình bày về nghiên cứu năng lực động nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành Viễn thông Việt Nam; tổng quan năng lực động; quy trình, thiết kế và phương pháp nghiên cứu; kết quả nghiên cứu và thảo luận; năng lực động và những bài học ứng dụng từ Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội. |
---|
650 | 17|aViễn thông|bViệt Nam|xQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aViễn thông |
---|
653 | 0 |aNăng lực cạnh tranh |
---|
653 | 0 |aTập đoàn Vietel |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000138298-302 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138302
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
384.09597 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000138301
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
384.09597 BUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000138300
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
384.09597 BUT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000138299
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
384.09597 BUT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000138298
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
384.09597 BUT
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào