|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 68344 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DCC3A340-CCFB-4112-9218-A52F1505A942 |
---|
005 | 202305100815 |
---|
008 | 230504s0000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230510081528|btult|c20230508103437|dtult|y20230504165254|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.06665|bHOL |
---|
100 | 1 |aHollett, Vicki |
---|
245 | 10|aBusiness objectives /|cVicki Hollett. |
---|
260 | |aOxford : |bOxford university press,|c2000 |
---|
300 | |a328 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Anh thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000138226 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138226
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 HOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào