|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F070918-4A71-40FB-9E3C-15697742FC2B |
---|
005 | 202305091625 |
---|
008 | 230505s1995 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230509162549|btult|y20230505153009|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bLAT |
---|
100 | 0 |aLã, Thành. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ Anh Việt thông dụng :|b25.000 thuật ngữ /|cLã Thành ; Bùi Ý hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học và Kỹ Thuật,|c1995 |
---|
300 | |a840 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThành ngữ |vTừ điển|xTiếng Việt|xTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aBùi, Ý|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000138267 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138267
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
423 LAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào