|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FAF3ED3D-E5B4-42B6-B92C-565657912EC5 |
---|
005 | 202305081038 |
---|
008 | 230505s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230508103809|btult|c20230505155520|dmaipt|y20230505155505|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bCHA |
---|
100 | 1 |aChamberlin, Dennis |
---|
245 | 10|aAdvanced English for translation / |cDennis Chamberlin, Gillian White; Đặng Lâm Hùng, Đặng Tuấn Anh dịch và chú giải |
---|
260 | |aTP. HCM : |bNxb. Trẻ, |c2000 |
---|
300 | |a178 p. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|xTrình độ cao cấp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ cao cấp |
---|
700 | 1 |aWhite, Gillian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000138248 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138248
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.02 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào