|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4D3D105D-120C-431E-A4F9-7C6C72AF694D |
---|
005 | 202305091449 |
---|
008 | 230508s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230509144950|btult|y20230508141936|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a351|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đăng Dung. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn soạn thảo văn bản / |cNguyễn Đăng Dung, Hoàng Trọng Phiến. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a530 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aSoạn thảo văn bản|xHướng dẫn |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản |
---|
700 | 0 |aHoàng, Trọng Phiến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000138206 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138206
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
351 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào