• Sách
  • 895.109 HOT
    中国当代文学史 :

DDC 895.109
Tác giả CN 洪, 子 诚 著.
Nhan đề 中国当代文学史 : 北京大学中文系教材系列 / 洪子诚 著.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : Beijing 北京大学出版社, 1999.
Mô tả vật lý 430 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 文学史.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Văn học sử-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý 中国
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Văn học sử.
Từ khóa tự do 文学史.
Từ khóa tự do 1950-1996.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007922-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0016839
0021
0047041
008040625s1999 ch| chi
0091 0
020|a7-301-04039-3
035##|a1083173696
039|a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a895.109|bHOT
090|a895.109|bHOT
1000 |a洪, 子 诚 著.
24510|a中国当代文学史 :|b北京大学中文系教材系列 /|c洪子诚 著.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|bBeijing 北京大学出版社,|c1999.
300|a430 页. ;|c21 cm.
65000|a文学史.
65017|aLịch sử|xVăn học sử|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
651|a中国
651|aTrung Quốc.
6530 |aVăn học sử.
6530 |a文学史.
6530 |a1950-1996.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007922-3
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007922 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 HOT Sách 1
2 000007923 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 HOT Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào