|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6839 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7041 |
---|
008 | 040625s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7-301-04039-3 |
---|
035 | |a1456417063 |
---|
035 | ##|a1083173696 |
---|
039 | |a20241129114720|bidtocn|c20040625000000|danhpt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bHOT |
---|
090 | |a895.109|bHOT |
---|
100 | 0 |a洪, 子 诚 著. |
---|
245 | 10|a中国当代文学史 :|b北京大学中文系教材系列 /|c洪子诚 著. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|bBeijing 北京大学出版社,|c1999. |
---|
300 | |a430 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a文学史. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xVăn học sử|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |a中国 |
---|
651 | |aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn học sử. |
---|
653 | 0 |a文学史. |
---|
653 | 0 |a1950-1996. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007922-3 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007922
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.109 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007923
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.109 HOT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào