• Sách
  • 398.9 MIH
    Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá /

DDC 398.9
Tác giả CN Minh Hiệu.
Nhan đề Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá / Minh Hiệu sưu tầm, chỉnh lý và biên soạn.
Lần xuất bản In lần thứ hai có sửa chữa.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 1999.
Mô tả vật lý 607 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Xường "nường ngoài", hát rong, bộ mẹng, hát đúm, mo, cúng, xường bông, chèo đám ma, sắc bùa, ru con, hát vui chơi, dân ca mới.
Thuật ngữ chủ đề Dân ca-Tục ngữ-Mường-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Thanh Hoá-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Dân ca.
Từ khóa tự do Văn hoá Việt Nam.
Từ khóa tự do Tục ngữ.
Tác giả(bs) CN Minh Hiệu Sưu tầm , chỉnh lý, biên soạn.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000014178
000 00000cam a2200000 a 4500
001684
0021
004696
005202004161631
008031218s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456398590
035##|a1083172885
039|a20241202163256|bidtocn|c20200416163154|dmaipt|y20031218000000|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.9|bMIH
1000 |aMinh Hiệu.
24510|aTục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá /|cMinh Hiệu sưu tầm, chỉnh lý và biên soạn.
250|aIn lần thứ hai có sửa chữa.
260|aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c1999.
300|a607 tr. ;|c21 cm.
520|aXường "nường ngoài", hát rong, bộ mẹng, hát đúm, mo, cúng, xường bông, chèo đám ma, sắc bùa, ru con, hát vui chơi, dân ca mới.
65017|aDân ca|xTục ngữ|zMường|2TVĐHHN.
6514|aThanh Hoá|2TVĐHHN.
6530 |aDân ca.
6530 |aVăn hoá Việt Nam.
6530 |aTục ngữ.
7000 |aMinh Hiệu|eSưu tầm , chỉnh lý, biên soạn.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014178
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000014178 TK_Tiếng Việt-VN 398.9 MIH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào