|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7042 |
---|
005 | 201808150906 |
---|
008 | 040625s1994 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301025963 |
---|
035 | |a992338690 |
---|
035 | ##|a1083195387 |
---|
039 | |a20241125211751|bidtocn|c20180815090632|dhoabt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1864|bLUL |
---|
090 | |a495.1864|bLUL |
---|
100 | 0 |a刘, 德 联. |
---|
245 | 10|a趣味汉语阅读 = Reading Chinese through humourous stories /|c刘德联, 高明明编著. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1994. |
---|
300 | |a125 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a汉语. |
---|
650 | 00|a阅读. |
---|
650 | 00|a对外汉语教学. |
---|
650 | 17|aĐọc hiểu|xTiếng Trung Quốc|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài. |
---|
653 | 0 |a阅读. |
---|
653 | 0 |a对外汉语教学. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006776 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|cTQ|j(1): 000006775 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006776
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1864 LUL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào