• Sách
  • 495.1864 LUL
    趣味汉语阅读 = Reading Chinese through humourous stories /

DDC 495.1864
Tác giả CN 刘, 德 联.
Nhan đề 趣味汉语阅读 = Reading Chinese through humourous stories / 刘德联, 高明明编著.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 1994.
Mô tả vật lý 125 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 阅读.
Thuật ngữ chủ đề 对外汉语教学.
Thuật ngữ chủ đề Đọc hiểu-Tiếng Trung Quốc-Người nước ngoài-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do Người nước ngoài.
Từ khóa tự do 阅读.
Từ khóa tự do 对外汉语教学.
Từ khóa tự do Đọc hiểu.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000006776
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lýTQ(1): 000006775
000 00000cam a2200000 a 4500
0016840
0021
0047042
005201808150906
008040625s1994 ch| chi
0091 0
020|a7301025963
035##|a1083195387
039|a20180815090632|bhoabt|c20040625000000|danhpt|y20040625000000|zsvtt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1864|bLUL
090|a495.1864|bLUL
1000 |a刘, 德 联.
24510|a趣味汉语阅读 = Reading Chinese through humourous stories /|c刘德联, 高明明编著.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c1994.
300|a125 页. ;|c21 cm.
65000|a汉语.
65000|a阅读.
65000|a对外汉语教学.
65017|aĐọc hiểu|xTiếng Trung Quốc|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |aNgười nước ngoài.
6530 |a阅读.
6530 |a对外汉语教学.
6530 |aĐọc hiểu.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006776
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|cTQ|j(1): 000006775
890|a2|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006776 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1864 LUL Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào