DDC
| 720.92 |
Tác giả CN
| Matuszak, Jacek Zygmunt. |
Nhan đề
| Kazimierz Kwiatkowski (1944 - 1997) : Hồi ức một con người đặc biệt / Jacek Zygmunt Matuszak ; Nguyễn Thị Hương Giang dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2016 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. : ảnh màu ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp của Kazimierz Kwiatkowski - kiến trúc sư, nhà trùng tu di tích, người nghệ sĩ nổi tiếng người Ba Lan; một số công trình nổi tiếng cùng nhật ký và những xuất bản được chọn lọc của ông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc sư-Tiểu sử-Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc sư |
Từ khóa tự do
| Hồi ức |
Từ khóa tự do
| Kazimierz Kwiatkowski |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hương Giang dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000138420-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68424 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DCBC1A71-1082-4944-A361-89459575D3F9 |
---|
005 | 202305181052 |
---|
008 | 230515s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045638927 |
---|
039 | |a20230518105238|btult|c20230517142614|dhuongnt|y20230515165823|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a720.92|bMAT |
---|
100 | 1 |aMatuszak, Jacek Zygmunt. |
---|
245 | 10|aKazimierz Kwiatkowski (1944 - 1997) : |bHồi ức một con người đặc biệt / |cJacek Zygmunt Matuszak ; Nguyễn Thị Hương Giang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2016 |
---|
300 | |a187 tr. :|bảnh màu ;|c22 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp của Kazimierz Kwiatkowski - kiến trúc sư, nhà trùng tu di tích, người nghệ sĩ nổi tiếng người Ba Lan; một số công trình nổi tiếng cùng nhật ký và những xuất bản được chọn lọc của ông. |
---|
650 | 17|aKiến trúc sư|xTiểu sử|xSự nghiệp |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp |
---|
653 | 0 |aTiểu sử |
---|
653 | 0 |aKiến trúc sư |
---|
653 | 0 |aHồi ức |
---|
653 | 0 |aKazimierz Kwiatkowski |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hương Giang|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000138420-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000138420thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138421
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720.92 MAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000138422
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720.92 MAT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000138423
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720.92 MAT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000138424
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720.92 MAT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000138420
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720.92 MAT
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|