DDC
| 759.9597 |
Nhan đề
| Nữ nghệ sĩ tạo hình Việt Nam hiện đại = Contemporary VietNamese woman visual artists / Hội Mỹ thuật Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. : tranh màu ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Họa sĩ-Tạo hình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tạo hình |
Từ khóa tự do
| Nữ họa sĩ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000138457 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 043E8DC5-B71D-4BB8-8C84-C0904C2FE15E |
---|
005 | 202305180918 |
---|
008 | 230516s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043707670 |
---|
039 | |a20230518091824|btult|c20230518091425|dtult|y20230516112755|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759.9597|bNUN |
---|
245 | 00|aNữ nghệ sĩ tạo hình Việt Nam hiện đại = |bContemporary VietNamese woman visual artists / |cHội Mỹ thuật Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ thuật,|c2022 |
---|
300 | |a291 tr. :|btranh màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aHọa sĩ|xTạo hình |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTạo hình |
---|
653 | 0 |aNữ họa sĩ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000138457 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000138457thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138457
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
759.9597 NUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào