• Sách
  • 895.6301 UEM
    読むクスリ :

DDC 895.6301
Tác giả CN 上前淳一郎.
Nhan đề 読むクスリ : 第三巻 / 上前淳一郎.
Thông tin xuất bản 文春文庫 : 東京, 1989.
Mô tả vật lý 266 p. ; 15 cm.
Thuật ngữ chủ đề 小説.
Thuật ngữ chủ đề 日本語.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Truyện ngắn-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do 小説.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản.
Từ khóa tự do 文学.
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do Truyện ngắn.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000015305
000 00000cam a2200000 a 4500
0016843
0021
0047174
008040906s1989 ja| jpn
0091 0
035|a1456416564
039|a20241130102820|bidtocn|c20040906000000|danhpt|y20040906000000|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.6301|bUEM
090|a895.6301|bUEM
1000 |a上前淳一郎.
24510|a読むクスリ :|b第三巻 /|c上前淳一郎.
260|a文春文庫 :|b東京,|c1989.
300|a266 p. ;|c15 cm.
65000|a小説.
65000|a日本語.
65017|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |a小説.
6530 |aVăn học Nhật Bản.
6530 |a文学.
6530 |a日本語.
6530 |aTruyện ngắn.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015305
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào