LCC
| RA393 |
DDC
| 362.1 |
Tác giả CN
| Lassey, Marie L. |
Nhan đề
| Health care systems around the world : characteristics, issues, reforms / Marie L. Lassey, William R. Lassey, Martin J. Jinks. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 1997 |
Mô tả vật lý
| xiii, 370 p. : ill., maps ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Medical care-Cross-cultural studies. |
Thuật ngữ chủ đề
| Medical policy-Cross-cultural studies. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách-Y tế-Chăm sóc y tế-TVDHHN. |
Từ khóa tự do
| Y tế. |
Từ khóa tự do
| Medical policy. |
Từ khóa tự do
| Chính sách. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc y tế. |
Từ khóa tự do
| Cross-cultural studies. |
Tác giả(bs) CN
| Jinks, Martin J. |
Tác giả(bs) CN
| Lassey, William R., |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000016778 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7179 |
---|
005 | 202105171634 |
---|
008 | 040906s1997 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96010745 |
---|
020 | |a0131042335 |
---|
035 | |a34357334 |
---|
035 | ##|a34357334 |
---|
039 | |a20241125195854|bidtocn|c20210517163436|dhuongnt|y20040906000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aRA393|b.L328 1997 |
---|
082 | 04|a362.1|bLAS |
---|
090 | |a362.1|bLAS |
---|
100 | 1 |aLassey, Marie L. |
---|
245 | 10|aHealth care systems around the world :|bcharacteristics, issues, reforms /|cMarie L. Lassey, William R. Lassey, Martin J. Jinks. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c1997 |
---|
300 | |axiii, 370 p. :|bill., maps ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aMedical care|xCross-cultural studies. |
---|
650 | 10|aMedical policy|xCross-cultural studies. |
---|
650 | 17|aChính sách|xY tế|xChăm sóc y tế|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aY tế. |
---|
653 | 0 |aMedical policy. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc y tế. |
---|
653 | 0 |aCross-cultural studies. |
---|
700 | 1 |aJinks, Martin J. |
---|
700 | 1 |aLassey, William R.,|d1934- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016778 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|