DDC
| 299.5 |
Tác giả CN
| Quang Đạm. |
Nhan đề
| Nho giáo xưa và nay / Quang Đạm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Văn hoá Thông tin, 1999. |
Mô tả vật lý
| 512 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình Bộ môn Ngữ văn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Nho giáo-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Nho giáo. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000014783, 000083901-2 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115982 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 697 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408992 |
---|
035 | ##|a52267370 |
---|
039 | |a20241202151543|bidtocn|c20031218000000|dtult|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a299.5|bQUD |
---|
090 | |a299.5|bQUD |
---|
100 | 0 |aQuang Đạm. |
---|
245 | 10|aNho giáo xưa và nay /|cQuang Đạm. |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn hoá Thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a512 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Bộ môn Ngữ văn. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xNho giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aNho giáo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000014783, 000083901-2 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115982 |
---|
890 | |a4|b62|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014783
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
299.5 QUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083901
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
299.5 QUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000083902
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
299.5 QUD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000115982
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
299.5 QUD
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào