Ký hiệu xếp giá
| 658.83 VUA |
Tác giả CN
| Vũ, Lê Minh Anh |
Nhan đề
| Segmenting green cosmetic consumers according to personal and consumption values = Phân khúc thị trường mỹ phẩm xanh theo giá trị cá nhân và tiêu dùng / Vũ Lê Minh Anh; Nguyễn Minh Dương hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| vi, 81 p. : bảng ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Nghiên cứu thị trường -Mĩ phẩm xanh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Mĩ phẩm xanh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Green cosmetic |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu thị trường |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiêu dùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Dương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000138824 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000138823 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68587 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 090DAA76-468F-4712-9295-4D0A48CBEEDA |
---|
005 | 202309051453 |
---|
008 | 230629s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230905145341|btult|c20230828091210|dhuongnt|y20230629092401|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.83|bVUA |
---|
100 | 0 |aVũ, Lê Minh Anh |
---|
245 | 10|aSegmenting green cosmetic consumers according to personal and consumption values = |bPhân khúc thị trường mỹ phẩm xanh theo giá trị cá nhân và tiêu dùng / |cVũ Lê Minh Anh; Nguyễn Minh Dương hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |avi, 81 p. : |bbảng ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu thị trường |xMĩ phẩm xanh |
---|
653 | 0 |aMĩ phẩm xanh |
---|
653 | 0 |aGreen cosmetic |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu thị trường |
---|
653 | 0 |aTiêu dùng |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Dương |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000138824 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000138823 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/000138823thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138823
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.83 VUA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138824
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.83 VUA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|