|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6864 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7197 |
---|
005 | 202311081524 |
---|
008 | 040908s1997 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4576971271 |
---|
035 | |a1456363078 |
---|
035 | ##|a1083198308 |
---|
039 | |a20241125214016|bidtocn|c20231108152440|dmaipt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bMEA |
---|
100 | 1 |aMead, Glen. |
---|
245 | 10|a 雪の狼= = Snow wolf /|cグレン・ミード ; 戸田裕之 ; [Glen Mead ; Hiroyuki Toda]. |
---|
260 | |a東京 :|b二見文庫, |c1997. |
---|
300 | |a476 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 00|a小説. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a小説 |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
700 | 0|aHiroyuki, Toda|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|cNB|j(1): 000015295 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000015295
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.63 MEA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào