• Khoá luận
  • 495.1802 BUV
    探讨介词+宾语结构之状语的翻译策略 以铁凝小说《大浴女》的山黎译本为例 =

Ký hiệu xếp giá 495.1802 BUV
Tác giả CN Bùi, Thị Tường Vi
Nhan đề 探讨介词+宾语结构之状语的翻译策略 以铁凝小说《大浴女》的山黎译本为例 = Phương pháp dịch cụm "Giới từ+Tân ngữ" làm trạng ngữ từ tiếng Trung sang tiếng Việt thông qua tiểu thuyết của Thiết Ngưng với ví dụ là bản dịch "Những người đàn bà tắm" của dịch giả Sơn Lê / Bùi Thị Tường Vi; Nguyễn Thành Công hướng dẫn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023
Mô tả vật lý iv, 52 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Dịch văn học
Thuật ngữ không kiểm soát 介宾结构状语
Thuật ngữ không kiểm soát 汉译越
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát 翻译方法
Thuật ngữ không kiểm soát Phương pháp dịch
Thuật ngữ không kiểm soát Dịch văn học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thành Công
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000138610
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000138609
000 00000nam#a2200000u##4500
00168708
0026
0046D9FBB55-6B7D-4F7F-A27A-3C12ADC3D852
005202308311634
008230714s2023 vm chi
0091 0
039|a20230831163412|banhpt|c20230811145708|dhuongnt|y20230714082501|zanhpt
0410 |achi
044 |avm
08204|a495.1802|bBUV
1000 |aBùi, Thị Tường Vi
24510|a探讨介词+宾语结构之状语的翻译策略 以铁凝小说《大浴女》的山黎译本为例 = |bPhương pháp dịch cụm "Giới từ+Tân ngữ" làm trạng ngữ từ tiếng Trung sang tiếng Việt thông qua tiểu thuyết của Thiết Ngưng với ví dụ là bản dịch "Những người đàn bà tắm" của dịch giả Sơn Lê / |cBùi Thị Tường Vi; Nguyễn Thành Công hướng dẫn
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023
300 |aiv, 52 tr. ; |c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xDịch văn học
6530 |a介宾结构状语
6530 |a汉译越
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a翻译方法
6530 |aPhương pháp dịch
6530|aDịch văn học
655 |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc
7000|aNguyễn, Thành Công|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000138610
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000138609
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000138609thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000138609 NCKH_Khóa luận KL-TQ 495.1802 BUV Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000138610 TK_Kho lưu tổng 495.1802 BUV Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện