• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.63 AKU
    Nhan đề: 仕子春・南京の基督 /

DDC 895.63
Tác giả CN 芥川龍之介.
Nhan đề 仕子春・南京の基督 / 芥川龍之介.
Thông tin xuất bản 東京 :角河文庫,1969.
Mô tả vật lý 302 p. ;15 cm.
Thuật ngữ chủ đề 小説.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Truyện ngắn-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do 小説.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản.
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do Truyện ngắn.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2NB(1): 000015362
000 00000cam a2200000 a 4500
0016872
0021
0047205
005202311100939
008040908s1969 ja| jpn
0091 0
020|a4041033055
035|a1456416498
035##|a1083173730
039|a20241130171059|bidtocn|c20231110093937|dmaipt|y20040908000000|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.63|bAKU
1000 |a芥川龍之介.
24510|a仕子春・南京の基督 /|c芥川龍之介.
260|a東京 :|b角河文庫,|c1969.
300|a302 p. ;|c15 cm.
65000|a小説.
65017|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |a小説.
6530 |aVăn học Nhật Bản.
6530 |a日本語.
6530 |aTruyện ngắn.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|cNB|j(1): 000015362
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000015362 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 895.63 AKU Sách 1