|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 688 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 700 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405904 |
---|
035 | ##|a266074522 |
---|
039 | |a20241130161605|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09593|bTHA |
---|
090 | |a306.09593|bTHA |
---|
245 | 00|aThái Lan truyền thống và hiện đại /|cQuế Lai chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999. |
---|
300 | |a366tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aViện nghiên cứu Đông Nam Á. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Thái Lan|xHiện đại|xTruyền thống|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aThái Lan. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá hiện đại. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá truyền thống . |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Thái Lan. |
---|
700 | 0 |aQuế Lai chủ biên... |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012840 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012840
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09593 THA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào