|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68980 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E393ADF7-7FCC-48BA-B18D-FC15B8375869 |
---|
005 | 202309181448 |
---|
008 | 230907s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230918144811|bhuongnt|c20230907152139|dmaipt|y20230907104436|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bSHE |
---|
100 | 0 |aSheldon, Sidney |
---|
245 | 10|aCát bụi thời gian = The sands of time : |bTiểu thuyết / |cSidney Sheldon ; Đỗ Lê Chi dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2011 |
---|
300 | |a477tr. ; |c21cm |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xTiểu thuyết|xMĩ |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Lê Chi|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000139793-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000139793thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139794
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 SHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139793
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 SHE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào