|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E54F79A8-EB91-4875-B781-954F3AC3FB3B |
---|
005 | 202309111347 |
---|
008 | 230911s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046257974|c88.000 vnd |
---|
039 | |a20230911134709|bhuongnt|c20230911134653|dhuongnt|y20230911111522|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922071|bNUA |
---|
110 | 2 |aĐại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Việt Nam học và tiếng Việt. |
---|
245 | 00|aNửa thế kỷ Khoa Việt Nam học và tiếng Việt /|cĐại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Việt Nam học và tiếng Việt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a290 tr. :|bảnh ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xViệt Nam học |
---|
653 | 0 |aKhoa Việt Nam học |
---|
653 | 0 |aViệt Nam học |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000139827 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139827
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.922071 NUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào