|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69120 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DD339B08-3B3F-4CEF-8E5D-8BF5889AAC97 |
---|
005 | 202311281630 |
---|
008 | aaa23112019019 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780730363477 |
---|
039 | |a20231128163014|bhuongnt|c20231127144852|dtult|y20231116164153|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a657.45|bAUD |
---|
245 | 10|aAudit and assurance / |cPhilomena Leung,... |
---|
260 | |aAustralia, Milton, Qld, : |bohn Wiley & Sons, |c2019 |
---|
300 | |axiv, 510 p. : |bcol. ill. ; |c28 cm. |
---|
650 | 00|aAuditing |
---|
653 | 0 |aKiểm toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lich |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aLý thuyết kiểm toán |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aCooper, Barry J. |
---|
700 | 1 |aCoram, Paul |
---|
700 | 1 |aLeung, Philomena |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000140084 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140084thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140084
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
657.45 AUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|