|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7247 |
---|
005 | 202010150930 |
---|
008 | 040908s1985 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a433406017X |
---|
035 | ##|a1083173127 |
---|
039 | |a20201015093051|bmaipt|c20201014103102|dmaipt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a001|bKUR |
---|
100 | 0 |a栗本, 慎一郎 |
---|
245 | 10|a鉄の処女 /|c栗本慎一郎 著 |
---|
260 | |a東京:|b光文社,|c1985 |
---|
300 | |a258tr. : |bイラスト ; |c17 cm. |
---|
650 | 00|aIntellectual life |
---|
650 | 10|aJapan|xIntellectual life |
---|
653 | 0|aNhật Bản |
---|
653 | 0|aĐời sống tri thức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015592 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015592
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
001 KUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào