|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7251 |
---|
005 | 202105201512 |
---|
008 | 040908s1995 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94023504 |
---|
020 | |a0691043337 (pbk. : alk. paper) |
---|
035 | |a31331664 |
---|
035 | ##|a968179123 |
---|
039 | |a20241209120617|bidtocn|c20210520151227|danhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aPN2921|b.O78 1995 |
---|
082 | 04|a792.0952|bORT |
---|
100 | 1 |aOrtolani, Benito. |
---|
245 | 10|aThe Japanese theatre :|bfrom shamanistic ritual to contemporary pluralism /|cBenito Ortolani. |
---|
250 | |aRev. ed. |
---|
260 | |aPrinceton, N.J. :|bPrinceton University Press,|c1995 |
---|
300 | |axv, 375 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aTheater|zJapan|xHistory. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xNhà hát|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aHistory |
---|
653 | 0 |aSân khấu |
---|
653 | 0 |aJapan |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aNhà hát |
---|
653 | 0 |aTheater |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011158 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/prin021/94023504.html |
---|
856 | 42|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/prin031/94023504.html |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000011158
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
792.0952 ORT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào